Học tiếng Bồ Đào Nha :: Bài học 69 Tiệm bánh ngọt
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Bồ Đào Nha? Tiệm bánh; Bánh mì que; Bánh rán vòng; Bánh quy; Bánh mì ổ; Món tráng miệng; Bánh kem; Bánh mì; Bánh;
1/9
Món tráng miệng
(a) Sobremesa
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
2/9
Bánh quy
(o) Biscoito
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
3/9
Bánh rán vòng
(a) Rosquinha
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
4/9
Tiệm bánh
(a) Padaria
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
5/9
Bánh mì
(o) Pão
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
6/9
Bánh mì ổ
Pão francês
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
7/9
Bánh mì que
(a) Baguete
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
8/9
Bánh kem
(o) Bolo
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
9/9
Bánh
Torta
- Tiếng Việt
- Tiếng Bồ Đào Nha
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording