Học tiếng Bồ Đào Nha :: Bài học 68 Chợ hải sản
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha
Từ này nói thế nào trong tiếng Bồ Đào Nha? Cá; Động vật có vỏ; Cá vược; Cá hồi; Tôm hùm; Thịt cua; Con trai; Con hàu; Cá tuyết; Con nghêu; Tôm; Cá ngừ; Cá hồi biển; Cá bơn; Thịt cá mập; Thịt Cá chép; Thịt Cá rô phi; Thịt Lươn; Thịt cá trê; Thịt cá kiếm;
1/20
Cá
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Peixe
Lặp lại
2/20
Động vật có vỏ
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Marisco
Lặp lại
3/20
Cá vược
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Robalo
Lặp lại
4/20
Cá hồi
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Salmão
Lặp lại
5/20
Tôm hùm
© Copyright LingoHut.com 769430
(a) Lagosta
Lặp lại
6/20
Thịt cua
© Copyright LingoHut.com 769430
Caranguejo
Lặp lại
7/20
Con trai
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Mexilhão
Lặp lại
8/20
Con hàu
© Copyright LingoHut.com 769430
(a) Ostra
Lặp lại
9/20
Cá tuyết
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Bacalhau
Lặp lại
10/20
Con nghêu
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Mexilhão
Lặp lại
11/20
Tôm
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Camarão
Lặp lại
12/20
Cá ngừ
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Atum
Lặp lại
13/20
Cá hồi biển
© Copyright LingoHut.com 769430
(a) Truta
Lặp lại
14/20
Cá bơn
© Copyright LingoHut.com 769430
(o) Linguado
Lặp lại
15/20
Thịt cá mập
© Copyright LingoHut.com 769430
Tubarão
Lặp lại
16/20
Thịt Cá chép
© Copyright LingoHut.com 769430
Carpa
Lặp lại
17/20
Thịt Cá rô phi
© Copyright LingoHut.com 769430
Tilápia
Lặp lại
18/20
Thịt Lươn
© Copyright LingoHut.com 769430
Enguia
Lặp lại
19/20
Thịt cá trê
© Copyright LingoHut.com 769430
Peixe-gato
Lặp lại
20/20
Thịt cá kiếm
© Copyright LingoHut.com 769430
Peixe-espada
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording