Học tiếng Bồ Đào Nha :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha
Từ này nói thế nào trong tiếng Bồ Đào Nha? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
ông bà
© Copyright LingoHut.com 769397
Avós
Lặp lại
2/18
Ông
© Copyright LingoHut.com 769397
Avô
Lặp lại
3/18
Bà
© Copyright LingoHut.com 769397
Avó
Lặp lại
4/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 769397
Neto
Lặp lại
5/18
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 769397
Neta
Lặp lại
6/18
Cháu
© Copyright LingoHut.com 769397
Netos
Lặp lại
7/18
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 769397
Neto
Lặp lại
8/18
Cô
© Copyright LingoHut.com 769397
(a) Tia
Lặp lại
9/18
Chú
© Copyright LingoHut.com 769397
(o) Tio
Lặp lại
10/18
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 769397
(a) Prima
Lặp lại
11/18
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 769397
(o) Primo
Lặp lại
12/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 769397
(o) Sobrinho
Lặp lại
13/18
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 769397
(a) Sobrinha
Lặp lại
14/18
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 769397
(o) Sogro
Lặp lại
15/18
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 769397
(a) Sogra
Lặp lại
16/18
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 769397
(o) Cunhado
Lặp lại
17/18
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 769397
(a) Cunhada
Lặp lại
18/18
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 769397
Parente
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording