Học tiếng Ba Lan :: Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm
Từ vựng tiếng Ba Lan
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Lan? Tôi cảm thấy không được khỏe; Tôi bị bệnh; Tôi bị đau dạ dày; Tôi bị đau đầu; Tôi cảm thấy buồn nôn; Tôi bị dị ứng; Tôi bị tiêu chảy; Tôi chóng mặt; Tôi mắc chứng đau nửa đầu; Tôi đã bị sốt từ hôm qua; Tôi cần thuốc để giảm đau; Tôi không bị huyết áp cao; Tôi đang mang thai; Tôi bị phát ban; Nó có nghiêm trọng không?;
1/15
Tôi cảm thấy không được khỏe
© Copyright LingoHut.com 769327
Nie czuję się dobrze
Lặp lại
2/15
Tôi bị bệnh
© Copyright LingoHut.com 769327
Jestem chory
Lặp lại
3/15
Tôi bị đau dạ dày
© Copyright LingoHut.com 769327
Boli mnie brzuch
Lặp lại
4/15
Tôi bị đau đầu
© Copyright LingoHut.com 769327
Boli mnie głowa
Lặp lại
5/15
Tôi cảm thấy buồn nôn
© Copyright LingoHut.com 769327
Czuję mdłości
Lặp lại
6/15
Tôi bị dị ứng
© Copyright LingoHut.com 769327
Mam alergię
Lặp lại
7/15
Tôi bị tiêu chảy
© Copyright LingoHut.com 769327
Mam biegunkę
Lặp lại
8/15
Tôi chóng mặt
© Copyright LingoHut.com 769327
Mam zawroty głowy
Lặp lại
9/15
Tôi mắc chứng đau nửa đầu
© Copyright LingoHut.com 769327
Mam migrenę
Lặp lại
10/15
Tôi đã bị sốt từ hôm qua
© Copyright LingoHut.com 769327
Mam gorączkę od wczoraj
Lặp lại
11/15
Tôi cần thuốc để giảm đau
© Copyright LingoHut.com 769327
Potrzebuję czegoś przeciwbólowego
Lặp lại
12/15
Tôi không bị huyết áp cao
© Copyright LingoHut.com 769327
Nie mam wysokiego ciśnienia
Lặp lại
13/15
Tôi đang mang thai
© Copyright LingoHut.com 769327
Jestem w ciąży
Lặp lại
14/15
Tôi bị phát ban
© Copyright LingoHut.com 769327
Mam wysypkę
Lặp lại
15/15
Nó có nghiêm trọng không?
© Copyright LingoHut.com 769327
Czy to coś poważnego?
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording