Học tiếng Ba Lan :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Ba Lan
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Lan? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
ông bà
© Copyright LingoHut.com 769272
Dziadkowie
Lặp lại
2/18
Ông
© Copyright LingoHut.com 769272
Dziadek
Lặp lại
3/18
Bà
© Copyright LingoHut.com 769272
Babcia
Lặp lại
4/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 769272
Wnuczek
Lặp lại
5/18
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 769272
Wnuczka
Lặp lại
6/18
Cháu
© Copyright LingoHut.com 769272
Wnuki
Lặp lại
7/18
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 769272
Wnuk
Lặp lại
8/18
Cô
© Copyright LingoHut.com 769272
Ciotka
Lặp lại
9/18
Chú
© Copyright LingoHut.com 769272
Wujek
Lặp lại
10/18
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 769272
Kuzynka
Lặp lại
11/18
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 769272
Kuzyn
Lặp lại
12/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 769272
Siostrzeniec
Lặp lại
13/18
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 769272
Siostrzenica
Lặp lại
14/18
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 769272
Teść
Lặp lại
15/18
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 769272
Teściowa
Lặp lại
16/18
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 769272
Szwagier
Lặp lại
17/18
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 769272
Szwagierka
Lặp lại
18/18
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 769272
Krewny
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording