Học tiếng Ba Lan :: Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000
Từ vựng tiếng Ba Lan
Từ này nói thế nào trong tiếng Ba Lan? 100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000;
1/10
100
© Copyright LingoHut.com 769249
Sto
Lặp lại
2/10
200
© Copyright LingoHut.com 769249
Dwieście
Lặp lại
3/10
300
© Copyright LingoHut.com 769249
Trzysta
Lặp lại
4/10
400
© Copyright LingoHut.com 769249
Czterysta
Lặp lại
5/10
500
© Copyright LingoHut.com 769249
Pięćset
Lặp lại
6/10
600
© Copyright LingoHut.com 769249
Sześćset
Lặp lại
7/10
700
© Copyright LingoHut.com 769249
Siedemset
Lặp lại
8/10
800
© Copyright LingoHut.com 769249
Osiemset
Lặp lại
9/10
900
© Copyright LingoHut.com 769249
Dziewięćset
Lặp lại
10/10
1000
© Copyright LingoHut.com 769249
Tysiąc
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording