Học tiếng Na Uy :: Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000
Từ vựng tiếng Na Uy
Từ này nói thế nào trong tiếng Na Uy? 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000; 10000;
1/10
1000
© Copyright LingoHut.com 769125
Tusen
Lặp lại
2/10
2000
© Copyright LingoHut.com 769125
To tusen
Lặp lại
3/10
3000
© Copyright LingoHut.com 769125
Tre tusen
Lặp lại
4/10
4000
© Copyright LingoHut.com 769125
Fire tusen
Lặp lại
5/10
5000
© Copyright LingoHut.com 769125
Fem tusen
Lặp lại
6/10
6000
© Copyright LingoHut.com 769125
Seks tusen
Lặp lại
7/10
7000
© Copyright LingoHut.com 769125
Sju tusen
Lặp lại
8/10
8000
© Copyright LingoHut.com 769125
Åtte tusen
Lặp lại
9/10
9000
© Copyright LingoHut.com 769125
Ni tusen
Lặp lại
10/10
10000
© Copyright LingoHut.com 769125
Ti tusen
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording