Học tiếng Malay :: Bài học 123 Những điều tôi muốn và không muốn
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Mã Lai? Tôi muốn tắm nắng; Tôi muốn chơi lướt ván nước; Tôi muốn đi đến công viên; Tôi muốn đi đến hồ; Tôi muốn trượt tuyết; Tôi muốn đi du lịch; Tôi muốn đi chèo thuyền; Tôi muốn chơi đánh bài; Tôi không muốn đi cắm trại; Tôi không muốn đi thuyền buồm; Tôi không muốn đi câu cá; Tôi không muốn đi bơi; Tôi không muốn chơi trò chơi trên video;
1/13
Tôi không muốn chơi trò chơi trên video
Saya tak mahu bermain permainan video
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
2/13
Tôi không muốn đi bơi
Saya tak mahu pergi berenang
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
3/13
Tôi muốn đi đến công viên
Saya mahu pergi ke taman
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
4/13
Tôi muốn chơi lướt ván nước
Saya mahu bermain ski air
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
5/13
Tôi muốn đi đến hồ
Saya mahu pergi ke tasik
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
6/13
Tôi không muốn đi cắm trại
Saya tak mahu pergi berkhemah
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
7/13
Tôi muốn đi chèo thuyền
Saya mahu pergi berperahu
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
8/13
Tôi không muốn đi câu cá
Saya tak mahu pergi memancing
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
9/13
Tôi muốn tắm nắng
Saya mahu berjemur
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
10/13
Tôi muốn trượt tuyết
Saya mahu bermain ski
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
11/13
Tôi muốn chơi đánh bài
Saya suka bermain kad
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
12/13
Tôi không muốn đi thuyền buồm
Saya tak mahu pergi belayar
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
13/13
Tôi muốn đi du lịch
Saya mahu melancong
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording