Học tiếng Malay :: Bài học 114 Tính từ
Từ vựng tiếng Mã Lai
Từ này nói thế nào trong tiếng Mã Lai? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;
1/14
Ồn ào
© Copyright LingoHut.com 769101
Bising
Lặp lại
2/14
Yên lặng
© Copyright LingoHut.com 769101
Senyap
Lặp lại
3/14
Mạnh
© Copyright LingoHut.com 769101
Kuat
Lặp lại
4/14
Yếu
© Copyright LingoHut.com 769101
Lemah
Lặp lại
5/14
Cứng
© Copyright LingoHut.com 769101
Keras
Lặp lại
6/14
Mềm
© Copyright LingoHut.com 769101
Lembut
Lặp lại
7/14
Nhiều hơn
© Copyright LingoHut.com 769101
Lebih banyak
Lặp lại
8/14
Ít hơn
© Copyright LingoHut.com 769101
Lebih sedikit
Lặp lại
9/14
Đúng
© Copyright LingoHut.com 769101
Betul
Lặp lại
10/14
Sai
© Copyright LingoHut.com 769101
Salah
Lặp lại
11/14
Sạch
© Copyright LingoHut.com 769101
Bersih
Lặp lại
12/14
Dơ
© Copyright LingoHut.com 769101
Kotor
Lặp lại
13/14
Cũ
© Copyright LingoHut.com 769101
Lama
Lặp lại
14/14
Mới
© Copyright LingoHut.com 769101
Baharu
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording