Học tiếng Malay :: Bài học 63 Rau xanh
Từ vựng tiếng Mã Lai
Từ này nói thế nào trong tiếng Mã Lai? Cần tây; Cà tím; Bí ngòi; Hành tây; Rau bina; Xà lách; Đậu xanh; Dưa chuột; Củ cải; Bắp cải; Nấm; Rau diếp; Ngô; Khoai tây;
1/14
Cần tây
© Copyright LingoHut.com 769050
Saderi
Lặp lại
2/14
Cà tím
© Copyright LingoHut.com 769050
Terung
Lặp lại
3/14
Bí ngòi
© Copyright LingoHut.com 769050
Zukini
Lặp lại
4/14
Hành tây
© Copyright LingoHut.com 769050
Bawang
Lặp lại
5/14
Rau bina
© Copyright LingoHut.com 769050
Bayam
Lặp lại
6/14
Xà lách
© Copyright LingoHut.com 769050
Salad
Lặp lại
7/14
Đậu xanh
© Copyright LingoHut.com 769050
Kacang buncis
Lặp lại
8/14
Dưa chuột
© Copyright LingoHut.com 769050
Timun
Lặp lại
9/14
Củ cải
© Copyright LingoHut.com 769050
Lobak
Lặp lại
10/14
Bắp cải
© Copyright LingoHut.com 769050
Kubis
Lặp lại
11/14
Nấm
© Copyright LingoHut.com 769050
Cendawan
Lặp lại
12/14
Rau diếp
© Copyright LingoHut.com 769050
Daun salad
Lặp lại
13/14
Ngô
© Copyright LingoHut.com 769050
Jagung
Lặp lại
14/14
Khoai tây
© Copyright LingoHut.com 769050
Kentang
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording