Học tiếng Malay :: Bài học 40 Quần áo trong
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Mã Lai? Áo lót; Quần lót; Áo ba lỗ; Đôi tất; Quần tất; Quần bó ống; Đồ ngủ; Áo choàng mặc nhà; Dép trong nhà;
1/9
Áo choàng mặc nhà
Jubah
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
2/9
Quần bó ống
Seluar ketat
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
3/9
Dép trong nhà
Selipar
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
4/9
Áo lót
Coli
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
5/9
Đôi tất
Stokin
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
6/9
Quần tất
Stokin
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
7/9
Đồ ngủ
Baju tidur
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
8/9
Áo ba lỗ
Baju bawah
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
9/9
Quần lót
Seluar dalam
- Tiếng Việt
- Tiếng Malay
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording