Học tiếng Malay :: Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100
Từ vựng tiếng Mã Lai
Từ này nói thế nào trong tiếng Mã Lai? 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70; 80; 90; 100;
1/10
10
© Copyright LingoHut.com 768998
Sepuluh
Lặp lại
2/10
20
© Copyright LingoHut.com 768998
Dua puluh
Lặp lại
3/10
30
© Copyright LingoHut.com 768998
Tiga puluh
Lặp lại
4/10
40
© Copyright LingoHut.com 768998
Empat puluh
Lặp lại
5/10
50
© Copyright LingoHut.com 768998
Lima puluh
Lặp lại
6/10
60
© Copyright LingoHut.com 768998
Enam puluh
Lặp lại
7/10
70
© Copyright LingoHut.com 768998
Tujuh puluh
Lặp lại
8/10
80
© Copyright LingoHut.com 768998
Lapan puluh
Lặp lại
9/10
90
© Copyright LingoHut.com 768998
Sembilan puluh
Lặp lại
10/10
100
© Copyright LingoHut.com 768998
Seratus
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording