Học tiếng Malay :: Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30
Từ vựng tiếng Mã Lai
Từ này nói thế nào trong tiếng Mã Lai? 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29; 30;
1/10
21
© Copyright LingoHut.com 768997
Dua puluh satu
Lặp lại
2/10
22
© Copyright LingoHut.com 768997
Dua puluh dua
Lặp lại
3/10
23
© Copyright LingoHut.com 768997
Dua puluh tiga
Lặp lại
4/10
24
© Copyright LingoHut.com 768997
Dua puluh empat
Lặp lại
5/10
25
© Copyright LingoHut.com 768997
Dua puluh lima
Lặp lại
6/10
26
© Copyright LingoHut.com 768997
Dua puluh enam
Lặp lại
7/10
27
© Copyright LingoHut.com 768997
Dua puluh tujuh
Lặp lại
8/10
28
© Copyright LingoHut.com 768997
Dua puluh lapan
Lặp lại
9/10
29
© Copyright LingoHut.com 768997
Dua puluh sembilan
Lặp lại
10/10
30
© Copyright LingoHut.com 768997
Tiga puluh
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording