Học tiếng Macedonia :: Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần
Từ vựng tiếng Macedonia
Từ này nói thế nào trong tiếng Macedonia? Tôi không cần xem tivi; Tôi không cần xem phim; Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng; Tôi không cần đến nhà hàng; Tôi cần sử dụng máy tính; Tôi cần sang đường; Tôi cần tiêu tiền; Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện; Tôi cần đứng xếp hàng; Tôi cần phải đi bộ; Tôi cần về nhà; Tôi cần đi ngủ;
1/12
Tôi không cần xem tivi
© Copyright LingoHut.com 768987
Не треба да гледам телевизија
Lặp lại
2/12
Tôi không cần xem phim
© Copyright LingoHut.com 768987
Не треба да го гледам филмот
Lặp lại
3/12
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
© Copyright LingoHut.com 768987
Не треба да депонирам пари во банката
Lặp lại
4/12
Tôi không cần đến nhà hàng
© Copyright LingoHut.com 768987
Не треба да одам во ресторанот
Lặp lại
5/12
Tôi cần sử dụng máy tính
© Copyright LingoHut.com 768987
Ми треба компјутерот
Lặp lại
6/12
Tôi cần sang đường
© Copyright LingoHut.com 768987
Треба да ја преминам улицата
Lặp lại
7/12
Tôi cần tiêu tiền
© Copyright LingoHut.com 768987
Треба да потрошам пари
Lặp lại
8/12
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
© Copyright LingoHut.com 768987
Треба да го испратам по пошта
Lặp lại
9/12
Tôi cần đứng xếp hàng
© Copyright LingoHut.com 768987
Треба да чекам на ред
Lặp lại
10/12
Tôi cần phải đi bộ
© Copyright LingoHut.com 768987
Треба да одам на прошетка
Lặp lại
11/12
Tôi cần về nhà
© Copyright LingoHut.com 768987
Треба да се вратам дома
Lặp lại
12/12
Tôi cần đi ngủ
© Copyright LingoHut.com 768987
Треба да одам на спиење
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording