Học tiếng Macedonia :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng tiếng Macedonia
Từ này nói thế nào trong tiếng Macedonia? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 768944
Утро
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 768944
Попладне
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 768944
Вечер
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 768944
Ноќ
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 768944
Полноќ
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 768944
Вечерва
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 768944
Минатата ноќ
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 768944
Денес
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 768944
Утре
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 768944
Вчера
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording