Học tiếng Macedonia :: Bài học 61 Hoa quả
Từ vựng tiếng Macedonia
Từ này nói thế nào trong tiếng Macedonia? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;
1/13
Anh đào
© Copyright LingoHut.com 768923
Цреши
Lặp lại
2/13
Quả mâm xôi
© Copyright LingoHut.com 768923
Малинки
Lặp lại
3/13
Quả việt quất
© Copyright LingoHut.com 768923
Боровинки
Lặp lại
4/13
Dâu
© Copyright LingoHut.com 768923
Јагоди
Lặp lại
5/13
Chanh
© Copyright LingoHut.com 768923
Лимон
Lặp lại
6/13
Quả chanh tây
© Copyright LingoHut.com 768923
Лимета
Lặp lại
7/13
Táo
© Copyright LingoHut.com 768923
Јаболко
Lặp lại
8/13
Cam
© Copyright LingoHut.com 768923
Портокал
Lặp lại
9/13
Lê
© Copyright LingoHut.com 768923
Круша
Lặp lại
10/13
Chuối
© Copyright LingoHut.com 768923
Банана
Lặp lại
11/13
Nho
© Copyright LingoHut.com 768923
Грозје
Lặp lại
12/13
Bưởi
© Copyright LingoHut.com 768923
Грејпфрут
Lặp lại
13/13
Dưa hấu
© Copyright LingoHut.com 768923
Лубеница
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording