Học tiếng Macedonia :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Từ vựng tiếng Macedonia
Từ này nói thế nào trong tiếng Macedonia? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Muỗng
© Copyright LingoHut.com 768913
Лажица
Lặp lại
2/16
Dao
© Copyright LingoHut.com 768913
Нож
Lặp lại
3/16
Nĩa
© Copyright LingoHut.com 768913
Виљушка
Lặp lại
4/16
Ly
© Copyright LingoHut.com 768913
Чаша
Lặp lại
5/16
Đĩa
© Copyright LingoHut.com 768913
Чинија
Lặp lại
6/16
Đĩa để lót tách
© Copyright LingoHut.com 768913
Тацна
Lặp lại
7/16
Tách
© Copyright LingoHut.com 768913
Шолја
Lặp lại
8/16
Cái bát
© Copyright LingoHut.com 768913
Длабока чинија
Lặp lại
9/16
Khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 768913
Салфетка
Lặp lại
10/16
Vải lót đĩa ăn
© Copyright LingoHut.com 768913
Подлога за прибор за јадење
Lặp lại
11/16
Bình có quai
© Copyright LingoHut.com 768913
Бокал
Lặp lại
12/16
Khăn trải bàn
© Copyright LingoHut.com 768913
Чаршав
Lặp lại
13/16
Lọ muối
© Copyright LingoHut.com 768913
Соларник
Lặp lại
14/16
Lọ tiêu
© Copyright LingoHut.com 768913
Биберник
Lặp lại
15/16
Lọ đường
© Copyright LingoHut.com 768913
Сад за шеќер
Lặp lại
16/16
Dọn bàn ăn
© Copyright LingoHut.com 768913
Поставете ја масата
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording