Học tiếng Macedonia :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Từ vựng tiếng Macedonia
Từ này nói thế nào trong tiếng Macedonia? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo choàng ngoài
© Copyright LingoHut.com 768901
Палто
Lặp lại
2/13
Áo khoác
© Copyright LingoHut.com 768901
Јакна
Lặp lại
3/13
Áo mưa
© Copyright LingoHut.com 768901
Мантил за дожд
Lặp lại
4/13
Khăn trùm đầu
© Copyright LingoHut.com 768901
Шамија
Lặp lại
5/13
Áo len
© Copyright LingoHut.com 768901
Џемпер
Lặp lại
6/13
Khăn quàng cổ
© Copyright LingoHut.com 768901
Шал
Lặp lại
7/13
Găng tay
© Copyright LingoHut.com 768901
Ракавици
Lặp lại
8/13
Nón kết
© Copyright LingoHut.com 768901
Капа
Lặp lại
9/13
Nón
© Copyright LingoHut.com 768901
Шапка
Lặp lại
10/13
Giày ống
© Copyright LingoHut.com 768901
Чизми
Lặp lại
11/13
Giày
© Copyright LingoHut.com 768901
Чевли
Lặp lại
12/13
Dép quai hậu
© Copyright LingoHut.com 768901
Сандали
Lặp lại
13/13
Cái ô
© Copyright LingoHut.com 768901
Чадор
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording