Học tiếng Macedonia :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Macedonia
Từ này nói thế nào trong tiếng Macedonia? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/17
ông bà
© Copyright LingoHut.com 768897
Баба и дедо
Lặp lại
2/17
Ông
© Copyright LingoHut.com 768897
Дедо
Lặp lại
3/17
Bà
© Copyright LingoHut.com 768897
Баба
Lặp lại
4/17
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 768897
Внук
Lặp lại
5/17
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 768897
Внука
Lặp lại
6/17
Cháu
© Copyright LingoHut.com 768897
Внуци
Lặp lại
7/17
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 768897
Внук
Lặp lại
8/17
Cô
© Copyright LingoHut.com 768897
Тетка
Lặp lại
9/17
Chú
© Copyright LingoHut.com 768897
Тетин
Lặp lại
10/17
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 768897
Братучетка
Lặp lại
11/17
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 768897
Братучед
Lặp lại
12/17
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 768897
Внука
Lặp lại
13/17
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 768897
Свекор
Lặp lại
14/17
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 768897
Свекрва
Lặp lại
15/17
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 768897
Девер
Lặp lại
16/17
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 768897
Јатрва
Lặp lại
17/17
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 768897
Роднина
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording