Học tiếng Macedonia :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Từ vựng tiếng Macedonia
Từ này nói thế nào trong tiếng Macedonia? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Các mùa
© Copyright LingoHut.com 768883
Годишни времиња
Lặp lại
2/23
Mùa đông
© Copyright LingoHut.com 768883
Зима
Lặp lại
3/23
Mùa hè
© Copyright LingoHut.com 768883
Лето
Lặp lại
4/23
Mùa xuân
© Copyright LingoHut.com 768883
Пролет
Lặp lại
5/23
Mùa thu
© Copyright LingoHut.com 768883
Есен
Lặp lại
6/23
Bầu trời
© Copyright LingoHut.com 768883
Небо
Lặp lại
7/23
Đám mây
© Copyright LingoHut.com 768883
Облак
Lặp lại
8/23
cầu vồng
© Copyright LingoHut.com 768883
Виножито
Lặp lại
9/23
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 768883
Студено
Lặp lại
10/23
Nóng
© Copyright LingoHut.com 768883
Топло
Lặp lại
11/23
Trời nóng
© Copyright LingoHut.com 768883
Жешко е
Lặp lại
12/23
Trời lạnh
© Copyright LingoHut.com 768883
Студено е
Lặp lại
13/23
Trời nắng
© Copyright LingoHut.com 768883
Сончево е
Lặp lại
14/23
Trời nhiều mây
© Copyright LingoHut.com 768883
Облачно е
Lặp lại
15/23
Trời nồm
© Copyright LingoHut.com 768883
Влажно е
Lặp lại
16/23
Trời đang mưa
© Copyright LingoHut.com 768883
Врне дожд
Lặp lại
17/23
Tuyết đang rơi
© Copyright LingoHut.com 768883
Снежи
Lặp lại
18/23
Trời nhiều gió
© Copyright LingoHut.com 768883
Ветровито е
Lặp lại
19/23
Thời tiết như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 768883
Какво е времето?
Lặp lại
20/23
Thời tiết tốt
© Copyright LingoHut.com 768883
Убаво време
Lặp lại
21/23
Thời tiết xấu
© Copyright LingoHut.com 768883
Лошо време
Lặp lại
22/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 768883
Колку е температурата?
Lặp lại
23/23
24 độ
© Copyright LingoHut.com 768883
24 степени е
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording