Học tiếng Macedonia :: Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30
Từ vựng tiếng Macedonia
Từ này nói thế nào trong tiếng Macedonia? 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29; 30;
1/10
21
© Copyright LingoHut.com 768872
дваесет и еден
Lặp lại
2/10
22
© Copyright LingoHut.com 768872
дваесет и два
Lặp lại
3/10
23
© Copyright LingoHut.com 768872
дваесет и три
Lặp lại
4/10
24
© Copyright LingoHut.com 768872
дваесет и четири
Lặp lại
5/10
25
© Copyright LingoHut.com 768872
дваесет и пет
Lặp lại
6/10
26
© Copyright LingoHut.com 768872
дваесет и шест
Lặp lại
7/10
27
© Copyright LingoHut.com 768872
дваесет и седум
Lặp lại
8/10
28
© Copyright LingoHut.com 768872
дваесет и осум
Lặp lại
9/10
29
© Copyright LingoHut.com 768872
дваесет и девет
Lặp lại
10/10
30
© Copyright LingoHut.com 768872
триесет
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording