Học tiếng Macedonia :: Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10
Từ vựng tiếng Macedonia
Từ này nói thế nào trong tiếng Macedonia? Số đếm; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10;
1/11
Số đếm
© Copyright LingoHut.com 768870
Броеви
Lặp lại
2/11
1
© Copyright LingoHut.com 768870
еден
Lặp lại
3/11
2
© Copyright LingoHut.com 768870
два
Lặp lại
4/11
3
© Copyright LingoHut.com 768870
три
Lặp lại
5/11
4
© Copyright LingoHut.com 768870
четири
Lặp lại
6/11
5
© Copyright LingoHut.com 768870
пет
Lặp lại
7/11
6
© Copyright LingoHut.com 768870
шест
Lặp lại
8/11
7
© Copyright LingoHut.com 768870
седум
Lặp lại
9/11
8
© Copyright LingoHut.com 768870
осум
Lặp lại
10/11
9
© Copyright LingoHut.com 768870
девет
Lặp lại
11/11
10
© Copyright LingoHut.com 768870
десет
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording