Học tiếng Lithuania :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Litva? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo len
Megztinis
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
2/13
Khăn trùm đầu
Skarelė
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
3/13
Nón
Skrybėlė
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
4/13
Nón kết
Kepurė
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
5/13
Khăn quàng cổ
Šalikas
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
6/13
Giày
Avalynė
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
7/13
Dép quai hậu
Sandalai
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
8/13
Găng tay
Pirštinės
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
9/13
Áo khoác
Striukė
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
10/13
Cái ô
Skėtis
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
11/13
Giày ống
Batai
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
12/13
Áo choàng ngoài
Paltas
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
13/13
Áo mưa
Lietpaltis
- Tiếng Việt
- Tiếng Lithuania
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording