Học tiếng Latvia :: Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Latvia? Tôi không cần xem tivi; Tôi không cần xem phim; Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng; Tôi không cần đến nhà hàng; Tôi cần sử dụng máy tính; Tôi cần sang đường; Tôi cần tiêu tiền; Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện; Tôi cần đứng xếp hàng; Tôi cần phải đi bộ; Tôi cần về nhà; Tôi cần đi ngủ;
1/12
Tôi cần về nhà
Man jādodas atpakaļ uz mājām
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
2/12
Tôi không cần xem tivi
Man nav nepieciešams skatīties televīziju
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
3/12
Tôi cần tiêu tiền
Man nepieciešams iztērēt naudu
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
4/12
Tôi cần phải đi bộ
Man nepieciešams doties pastaigāties
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
5/12
Tôi cần sang đường
Man nepieciešams šķērsot ielu
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
6/12
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
Man nav nepieciešams noguldīt naudu bankā
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
7/12
Tôi cần sử dụng máy tính
Man nepieciešams izmantot datoru
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
8/12
Tôi không cần đến nhà hàng
Man nav nepieciešams doties uz restorānu
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
9/12
Tôi cần đi ngủ
Man jāiet gulēt
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
10/12
Tôi cần đứng xếp hàng
Man jāstāv rindā
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
11/12
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
Man nepieciešams to nosūtīt pa pastu
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
12/12
Tôi không cần xem phim
Man nav nepieciešams noskatīties filmu
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording