Từ này nói thế nào trong tiếng Latvia? Đồ trang điểm; Son môi; Kem nền; Che khuyết điểm; Phấn má; Đồ chuốt mi; Phấn mắt; Kẻ mắt; Chì kẻ lông mày; Nước hoa; Son bóng; Kem dưỡng ẩm; Cọ trang điểm;

Sản phẩm trang điểm và làm đẹp :: Từ vựng tiếng Latvia

Tự học tiếng Latvia