Học tiếng Latvia :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Từ vựng tiếng Latvia
Từ này nói thế nào trong tiếng Latvia? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo choàng ngoài
© Copyright LingoHut.com 768651
Mētelis
Lặp lại
2/13
Áo khoác
© Copyright LingoHut.com 768651
Jaka
Lặp lại
3/13
Áo mưa
© Copyright LingoHut.com 768651
Lietusmētelis
Lặp lại
4/13
Khăn trùm đầu
© Copyright LingoHut.com 768651
Galvas lakats
Lặp lại
5/13
Áo len
© Copyright LingoHut.com 768651
Džemperis
Lặp lại
6/13
Khăn quàng cổ
© Copyright LingoHut.com 768651
Šalle
Lặp lại
7/13
Găng tay
© Copyright LingoHut.com 768651
Cimdi
Lặp lại
8/13
Nón kết
© Copyright LingoHut.com 768651
Cepure
Lặp lại
9/13
Nón
© Copyright LingoHut.com 768651
Platmale
Lặp lại
10/13
Giày ống
© Copyright LingoHut.com 768651
Zābaki
Lặp lại
11/13
Giày
© Copyright LingoHut.com 768651
Kurpes
Lặp lại
12/13
Dép quai hậu
© Copyright LingoHut.com 768651
Sandales
Lặp lại
13/13
Cái ô
© Copyright LingoHut.com 768651
Lietussargs
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording