Học tiếng Latvia :: Bài học 1 Gặp người mới
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Latvia? Xin chào; Chào buổi sáng; Chào buổi chiều; Chào buổi tối; Chúc ngủ ngon; Tên của bạn là gì?; Tên tôi là ___; Xin lỗi, tôi không nghe rõ; Bạn sống ở đâu?; Bạn từ đâu đến?; Bạn có khỏe không?; Tôi khỏe, cảm ơn bạn; Còn bạn?; Rất vui được gặp bạn; Rất vui được gặp bạn; Chúc một ngày tốt lành; Hẹn gặp lại bạn sau; Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai; Tạm biệt;
1/19
Bạn từ đâu đến?
No kurienes jūs esat?
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
2/19
Còn bạn?
Un jums?
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
3/19
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
Tiksimies rīt
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
4/19
Rất vui được gặp bạn
Patīkami jūs redzēt
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
5/19
Tạm biệt
Uz redzēšanos
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
6/19
Rất vui được gặp bạn
Prieks iepazīties
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
7/19
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
Labi, paldies
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
8/19
Chúc một ngày tốt lành
Novēlu jums jauku dienu
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
9/19
Bạn sống ở đâu?
Kur tu dzīvo?
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
10/19
Hẹn gặp lại bạn sau
Tiksimies vēlāk
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
11/19
Chúc ngủ ngon
Ar labu nakti
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
12/19
Chào buổi sáng
Labrīt
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
13/19
Tên của bạn là gì?
Kāds ir jūsu vārds?
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
14/19
Bạn có khỏe không?
Kā jums klājas?
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
15/19
Chào buổi chiều
Labdien
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
16/19
Xin chào
Sveiki
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
17/19
Xin lỗi, tôi không nghe rõ
Atvaino, es tevi nedzirdēju
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
18/19
Tên tôi là ___
Mani sauc ___
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
19/19
Chào buổi tối
Labvakar
- Tiếng Việt
- Tiếng Latvia
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording