Học tiếng Hàn :: Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tôi không cần xem tivi; Tôi không cần xem phim; Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng; Tôi không cần đến nhà hàng; Tôi cần sử dụng máy tính; Tôi cần sang đường; Tôi cần tiêu tiền; Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện; Tôi cần đứng xếp hàng; Tôi cần phải đi bộ; Tôi cần về nhà; Tôi cần đi ngủ;
1/12
Tôi không cần xem tivi
© Copyright LingoHut.com 768612
텔레비전을 시청할 필요는 없어요 (tellebijeoneul sicheonghal piryoneun eopseoyo)
Lặp lại
2/12
Tôi không cần xem phim
© Copyright LingoHut.com 768612
영화를 감상할 필요는 없어요 (yeonghwareul gamsanghal piryoneun eopseoyo)
Lặp lại
3/12
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
© Copyright LingoHut.com 768612
저는 그 은행에 돈을 입금할 필요가 없어요 (jeoneun geu eunhaenge doneul ipgeumhal piryoga eopseoyo)
Lặp lại
4/12
Tôi không cần đến nhà hàng
© Copyright LingoHut.com 768612
식당에 갈 필요가 없어요 (sikdange gal piryoga eopseoyo)
Lặp lại
5/12
Tôi cần sử dụng máy tính
© Copyright LingoHut.com 768612
컴퓨터를 사용하고 싶은데요 (keompyuteoreul sayonghago sipeundeyo)
Lặp lại
6/12
Tôi cần sang đường
© Copyright LingoHut.com 768612
길을 건너가야 해요 (gireul geonneogaya haeyo)
Lặp lại
7/12
Tôi cần tiêu tiền
© Copyright LingoHut.com 768612
돈을 쓰고 싶어요 (doneul sseugo sipeoyo)
Lặp lại
8/12
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
© Copyright LingoHut.com 768612
저는 이걸 우편으로 보내야 해요 (jeoneun igeol upyeoneuro bonaeya haeyo)
Lặp lại
9/12
Tôi cần đứng xếp hàng
© Copyright LingoHut.com 768612
줄을 서서 기다려야 합니다 (jureul seoseo gidaryeoya hapnida)
Lặp lại
10/12
Tôi cần phải đi bộ
© Copyright LingoHut.com 768612
산책하러 가야 해요 (sanchaekhareo gaya haeyo)
Lặp lại
11/12
Tôi cần về nhà
© Copyright LingoHut.com 768612
집에 돌아가야 해요 (jibe doragaya haeyo)
Lặp lại
12/12
Tôi cần đi ngủ
© Copyright LingoHut.com 768612
저는 자러 가야 해요 (jeoneun jareo gaya haeyo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording