Học tiếng Hàn :: Bài học 123 Những điều tôi muốn và không muốn
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tôi muốn tắm nắng; Tôi muốn chơi lướt ván nước; Tôi muốn đi đến công viên; Tôi muốn đi đến hồ; Tôi muốn trượt tuyết; Tôi muốn đi du lịch; Tôi muốn đi chèo thuyền; Tôi muốn chơi đánh bài; Tôi không muốn đi cắm trại; Tôi không muốn đi thuyền buồm; Tôi không muốn đi câu cá; Tôi không muốn đi bơi; Tôi không muốn chơi trò chơi trên video;
1/13
Tôi muốn tắm nắng
© Copyright LingoHut.com 768610
일광욕 하고 싶어요 (ilgwangyok hago sipeoyo)
Lặp lại
2/13
Tôi muốn chơi lướt ván nước
© Copyright LingoHut.com 768610
수상스키를 타고 싶어요 (susangseukireul tago sipeoyo)
Lặp lại
3/13
Tôi muốn đi đến công viên
© Copyright LingoHut.com 768610
공원에 가고 싶어요 (gongwone gago sipeoyo)
Lặp lại
4/13
Tôi muốn đi đến hồ
© Copyright LingoHut.com 768610
호수에 가고 싶어요 (hosue gago sipeoyo)
Lặp lại
5/13
Tôi muốn trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 768610
스키 타고 싶어요 (seuki tago sipeoyo)
Lặp lại
6/13
Tôi muốn đi du lịch
© Copyright LingoHut.com 768610
여행 가고 싶어요 (yeohaeng gago sipeoyo)
Lặp lại
7/13
Tôi muốn đi chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 768610
보트 타러 가고 싶어요 (boteu tareo gago sipeoyo)
Lặp lại
8/13
Tôi muốn chơi đánh bài
© Copyright LingoHut.com 768610
카드게임 하고싶어요 (kadeugeim hagosipeoyo)
Lặp lại
9/13
Tôi không muốn đi cắm trại
© Copyright LingoHut.com 768610
캠핑가고 싶지 않아요 (kaempinggago sipji anhayo)
Lặp lại
10/13
Tôi không muốn đi thuyền buồm
© Copyright LingoHut.com 768610
세일링 하고 싶지 않아요 (seilling hago sipji anhayo)
Lặp lại
11/13
Tôi không muốn đi câu cá
© Copyright LingoHut.com 768610
낚시가고 싶지 않아요 (nakksigago sipji anhayo)
Lặp lại
12/13
Tôi không muốn đi bơi
© Copyright LingoHut.com 768610
수영하러 가고 싶지 않아요 (suyeonghareo gago sipji anhayo)
Lặp lại
13/13
Tôi không muốn chơi trò chơi trên video
© Copyright LingoHut.com 768610
비디오 게임은 하고 싶지 않아요 (bidio geimeun hago sipji anhayo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording