Học tiếng Hàn :: Bài học 121 Giới từ thông dụng
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? cho; Từ; Trong; Bên trong; Vào trong; Gần; Của; Ra; Bên ngoài; Đến; Dưới; Có; Không có;
1/13
cho
© Copyright LingoHut.com 768608
을 위해 (eul wihae)
Lặp lại
2/13
Từ
© Copyright LingoHut.com 768608
부터 (buteo)
Lặp lại
3/13
Trong
© Copyright LingoHut.com 768608
안에 (ane)
Lặp lại
4/13
Bên trong
© Copyright LingoHut.com 768608
안에, 안쪽에 (ane, anjjoge)
Lặp lại
5/13
Vào trong
© Copyright LingoHut.com 768608
속으로, 으로 (sogeuro, euro)
Lặp lại
6/13
Gần
© Copyright LingoHut.com 768608
가까운 (gakkaun)
Lặp lại
7/13
Của
© Copyright LingoHut.com 768608
의 (ui)
Lặp lại
8/13
Ra
© Copyright LingoHut.com 768608
밖으로 (bakkeuro)
Lặp lại
9/13
Bên ngoài
© Copyright LingoHut.com 768608
바깥에 (bakkate)
Lặp lại
10/13
Đến
© Copyright LingoHut.com 768608
로 (ro)
Lặp lại
11/13
Dưới
© Copyright LingoHut.com 768608
아래에 (araee)
Lặp lại
12/13
Có
© Copyright LingoHut.com 768608
함께 (hamkke)
Lặp lại
13/13
Không có
© Copyright LingoHut.com 768608
없이 (eopsi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording