Học tiếng Hàn :: Bài học 120 Giới từ
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Phía trên; Băng qua; Sau khi; Chống lại; Dọc theo; Xung quanh; Tại; Phía sau; Phía dưới; Bên cạnh; Giữa; Gần; Trong khoảng; Ngoại trừ;
1/14
Phía trên
© Copyright LingoHut.com 768607
위에 (wie)
Lặp lại
2/14
Băng qua
© Copyright LingoHut.com 768607
건너편에 (geonneopyeone)
Lặp lại
3/14
Sau khi
© Copyright LingoHut.com 768607
후에 (hue)
Lặp lại
4/14
Chống lại
© Copyright LingoHut.com 768607
...에 붙어 (...e buteo)
Lặp lại
5/14
Dọc theo
© Copyright LingoHut.com 768607
…을 따라 (…eul ttara)
Lặp lại
6/14
Xung quanh
© Copyright LingoHut.com 768607
주위에 (juwie)
Lặp lại
7/14
Tại
© Copyright LingoHut.com 768607
에 (e)
Lặp lại
8/14
Phía sau
© Copyright LingoHut.com 768607
뒤에 (dwie)
Lặp lại
9/14
Phía dưới
© Copyright LingoHut.com 768607
아래에 (araee)
Lặp lại
10/14
Bên cạnh
© Copyright LingoHut.com 768607
옆에 (yeope)
Lặp lại
11/14
Giữa
© Copyright LingoHut.com 768607
사이에 (saie)
Lặp lại
12/14
Gần
© Copyright LingoHut.com 768607
옆에 (yeope)
Lặp lại
13/14
Trong khoảng
© Copyright LingoHut.com 768607
동안 (dongan)
Lặp lại
14/14
Ngoại trừ
© Copyright LingoHut.com 768607
제외하고 (jeoehago)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording