Học tiếng Hàn :: Bài học 115 Từ trái nghĩa
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? To; Nhỏ; Trẻ; Già; Gầy; Béo; Xinh đẹp; Xấu xí; Dày; Mỏng; Tất cả; Không ai cả; Thô; Mịn;
1/14
To
© Copyright LingoHut.com 768602
큰 (keun)
Lặp lại
2/14
Nhỏ
© Copyright LingoHut.com 768602
작은 (jageun)
Lặp lại
3/14
Trẻ
© Copyright LingoHut.com 768602
젊은 (jeolmeun)
Lặp lại
4/14
Già
© Copyright LingoHut.com 768602
늙은 (neulkeun)
Lặp lại
5/14
Gầy
© Copyright LingoHut.com 768602
마른 (mareun)
Lặp lại
6/14
Béo
© Copyright LingoHut.com 768602
뚱뚱한 (ttungttunghan)
Lặp lại
7/14
Xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 768602
예쁜 (yeppeun)
Lặp lại
8/14
Xấu xí
© Copyright LingoHut.com 768602
추한 (chuhan)
Lặp lại
9/14
Dày
© Copyright LingoHut.com 768602
두꺼운 (dukkeoun)
Lặp lại
10/14
Mỏng
© Copyright LingoHut.com 768602
얇은 (yalpeun)
Lặp lại
11/14
Tất cả
© Copyright LingoHut.com 768602
모든 (modeun)
Lặp lại
12/14
Không ai cả
© Copyright LingoHut.com 768602
전혀 없는 (jeonhyeo eopsneun)
Lặp lại
13/14
Thô
© Copyright LingoHut.com 768602
거친 (geochin)
Lặp lại
14/14
Mịn
© Copyright LingoHut.com 768602
부드러운 (budeureoun)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording