Học tiếng Hàn :: Bài học 111 Điều khoản email
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Địa chỉ email; Sổ địa chỉ; Lưu bút; Tại (@); Tiêu đề; Người nhận; Trả lời tất cả; Tệp đính kèm; Đính kèm; Hộp thư đến; Hộp thư đi; Hộp thư đã gửi; Thư đã xóa; Thư gửi đi; Thư rác; Đầu đề thư; Thư được mã hóa;
1/17
Địa chỉ email
© Copyright LingoHut.com 768598
이메일 주소 (imeil juso)
Lặp lại
2/17
Sổ địa chỉ
© Copyright LingoHut.com 768598
주소록 (jusorok)
Lặp lại
3/17
Lưu bút
© Copyright LingoHut.com 768598
방명록 (bangmyeongrok)
Lặp lại
4/17
Tại (@)
© Copyright LingoHut.com 768598
앳 (aes)
Lặp lại
5/17
Tiêu đề
© Copyright LingoHut.com 768598
제목 (jemok)
Lặp lại
6/17
Người nhận
© Copyright LingoHut.com 768598
수령인 (suryeongin)
Lặp lại
7/17
Trả lời tất cả
© Copyright LingoHut.com 768598
전체 답장 (jeonche dapjang)
Lặp lại
8/17
Tệp đính kèm
© Copyright LingoHut.com 768598
첨부 파일 (cheombu pail)
Lặp lại
9/17
Đính kèm
© Copyright LingoHut.com 768598
첨부 (cheombu)
Lặp lại
10/17
Hộp thư đến
© Copyright LingoHut.com 768598
받은 편지함 (badeun pyeonjiham)
Lặp lại
11/17
Hộp thư đi
© Copyright LingoHut.com 768598
임시보관함 (imsibogwanham)
Lặp lại
12/17
Hộp thư đã gửi
© Copyright LingoHut.com 768598
보낸 편지함 (bonaen pyeonjiham)
Lặp lại
13/17
Thư đã xóa
© Copyright LingoHut.com 768598
삭제된 메시지 (sakjedoen mesiji)
Lặp lại
14/17
Thư gửi đi
© Copyright LingoHut.com 768598
발신메일함 (balsinmeilham)
Lặp lại
15/17
Thư rác
© Copyright LingoHut.com 768598
스팸 (seupaem)
Lặp lại
16/17
Đầu đề thư
© Copyright LingoHut.com 768598
메시지 제목 (mesiji jemok)
Lặp lại
17/17
Thư được mã hóa
© Copyright LingoHut.com 768598
암호화 된 메일 (amhohwa doen meil)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording