Học tiếng Hàn :: Bài học 110 Phụ tùng máy tính
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Bàn phím; Nút; Máy tính xách tay; Bộ điều giải; Nút chuột; Bàn di chuột; Chuột; Cơ sở dữ liệu; Bộ nhớ tạm; Không gian ảo;
1/10
Bàn phím
© Copyright LingoHut.com 768597
키보드 (kibodeu)
Lặp lại
2/10
Nút
© Copyright LingoHut.com 768597
버튼 (beoteun)
Lặp lại
3/10
Máy tính xách tay
© Copyright LingoHut.com 768597
노트북 컴퓨터 (noteubuk keompyuteo)
Lặp lại
4/10
Bộ điều giải
© Copyright LingoHut.com 768597
모뎀 (modem)
Lặp lại
5/10
Nút chuột
© Copyright LingoHut.com 768597
마우스 버튼 (mauseu beoteun)
Lặp lại
6/10
Bàn di chuột
© Copyright LingoHut.com 768597
마우스 패드 (mauseu paedeu)
Lặp lại
7/10
Chuột
© Copyright LingoHut.com 768597
마우스 (mauseu)
Lặp lại
8/10
Cơ sở dữ liệu
© Copyright LingoHut.com 768597
데이터베이스 (deiteobeiseu)
Lặp lại
9/10
Bộ nhớ tạm
© Copyright LingoHut.com 768597
클립보드 (keullipbodeu)
Lặp lại
10/10
Không gian ảo
© Copyright LingoHut.com 768597
사이버 공간 (saibeo gonggan)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording