Học tiếng Hàn :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 768590
팩스 기계 (paekseu gigye)
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 768590
복사기 (boksagi)
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 768590
전화기 (jeonhwagi)
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 768590
타자기 (tajagi)
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 768590
프로젝터 (peurojekteo)
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 768590
컴퓨터 (keompyuteo)
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 768590
스크린 (seukeurin)
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 768590
프린터가 작동합니까? (peurinteoga jakdonghapnikka)
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 768590
디스크 (diseukeu)
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 768590
계산기 (gyesangi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording