Học tiếng Hàn :: Bài học 101 Nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Nhân viên bán hàng; Nhân viên bán hàng (nữ); Bồi bàn (nam); Bồi bàn (nữ); Phi công; Tiếp viên hàng không; Đầu bếp; Bếp trưởng; Nông dân; Y tá; Cảnh sát; Lính cứu hoả; Luật sư; Giáo viên; Thợ sửa ống nước; Thợ cắt tóc; Nhân viên văn phòng;
1/17
Nhân viên bán hàng
© Copyright LingoHut.com 768588
점원 (jeomwon)
Lặp lại
2/17
Nhân viên bán hàng (nữ)
© Copyright LingoHut.com 768588
점원 (jeomwon)
Lặp lại
3/17
Bồi bàn (nam)
© Copyright LingoHut.com 768588
웨이터 (weiteo)
Lặp lại
4/17
Bồi bàn (nữ)
© Copyright LingoHut.com 768588
웨이트리스 (weiteuriseu)
Lặp lại
5/17
Phi công
© Copyright LingoHut.com 768588
조종사 (jojongsa)
Lặp lại
6/17
Tiếp viên hàng không
© Copyright LingoHut.com 768588
승무원 (seungmuwon)
Lặp lại
7/17
Đầu bếp
© Copyright LingoHut.com 768588
요리사 (yorisa)
Lặp lại
8/17
Bếp trưởng
© Copyright LingoHut.com 768588
주방장 (jubangjang)
Lặp lại
9/17
Nông dân
© Copyright LingoHut.com 768588
농부 (nongbu)
Lặp lại
10/17
Y tá
© Copyright LingoHut.com 768588
간호사 (ganhosa)
Lặp lại
11/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 768588
경찰관 (gyeongchalgwan)
Lặp lại
12/17
Lính cứu hoả
© Copyright LingoHut.com 768588
소방관 (sobanggwan)
Lặp lại
13/17
Luật sư
© Copyright LingoHut.com 768588
변호사 (byeonhosa)
Lặp lại
14/17
Giáo viên
© Copyright LingoHut.com 768588
선생님 (seonsaengnim)
Lặp lại
15/17
Thợ sửa ống nước
© Copyright LingoHut.com 768588
배관공 (baegwangong)
Lặp lại
16/17
Thợ cắt tóc
© Copyright LingoHut.com 768588
미용사 (miyongsa)
Lặp lại
17/17
Nhân viên văn phòng
© Copyright LingoHut.com 768588
회사원 (hoesawon)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording