Học tiếng Hàn :: Bài học 99 Trả phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tôi đã sẵn sàng trả phòng; Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây; Đây là một khách sạn xinh đẹp; Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời; Tôi sẽ giới thiệu về các bạn; Cảm ơn các bạn vì tất cả; Tôi cần một nhân viên mang hành lý; Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?; Tôi có thể đón taxi ở đâu?; Tôi cần một xe taxi; Giá vé là bao nhiêu?; Vui lòng chờ tôi; Tôi cần thuê một xe hơi; Nhân viên an nình;
1/14
Tôi đã sẵn sàng trả phòng
© Copyright LingoHut.com 768586
체크아웃 할 준비가 됐습니다 (chekeuaut hal junbiga dwaessseupnida)
Lặp lại
2/14
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây
© Copyright LingoHut.com 768586
투숙하는 동안 즐거웠습니다 (tusukhaneun dongan jeulgeowossseupnida)
Lặp lại
3/14
Đây là một khách sạn xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 768586
아름다운 호텔입니다 (areumdaun hoteripnida)
Lặp lại
4/14
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời
© Copyright LingoHut.com 768586
직원들이 수준급이네요 (jigwondeuri sujungeubineyo)
Lặp lại
5/14
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn
© Copyright LingoHut.com 768586
앞으로 추천하고 싶습니다 (apeuro chucheonhago sipseupnida)
Lặp lại
6/14
Cảm ơn các bạn vì tất cả
© Copyright LingoHut.com 768586
모두 감사합니다 (modu gamsahapnida)
Lặp lại
7/14
Tôi cần một nhân viên mang hành lý
© Copyright LingoHut.com 768586
벨보이를 불러주세요 (belboireul bulleojuseyo)
Lặp lại
8/14
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
© Copyright LingoHut.com 768586
택시를 잡아줄 수 있나요? (taeksireul jabajul su issnayo)
Lặp lại
9/14
Tôi có thể đón taxi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 768586
어디에서 택시를 탈 수 있나요? (eodieseo taeksireul tal su issnayo)
Lặp lại
10/14
Tôi cần một xe taxi
© Copyright LingoHut.com 768586
택시를 타야 해요 (taeksireul taya haeyo)
Lặp lại
11/14
Giá vé là bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 768586
요금은 얼마입니까? (yogeumeun eolmaipnikka)
Lặp lại
12/14
Vui lòng chờ tôi
© Copyright LingoHut.com 768586
잠시만 기다려 주세요 (jamsiman gidaryeo juseyo)
Lặp lại
13/14
Tôi cần thuê một xe hơi
© Copyright LingoHut.com 768586
차를 빌려야 합니다 (chareul billyeoya hapnida)
Lặp lại
14/14
Nhân viên an nình
© Copyright LingoHut.com 768586
보안 경비 (boan gyeongbi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording