Học tiếng Hàn :: Bài học 88 Vật tư y tế
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
1/13
Đai quấn nóng
© Copyright LingoHut.com 768575
전기담요 (jeongidamyo)
Lặp lại
2/13
Túi đá chườm
© Copyright LingoHut.com 768575
아이스 팩 (aiseu paek)
Lặp lại
3/13
băng đeo
© Copyright LingoHut.com 768575
팔걸이 붕대 (palgeori bungdae)
Lặp lại
4/13
Nhiệt kế
© Copyright LingoHut.com 768575
온도계 (ondogye)
Lặp lại
5/13
Băng gạc
© Copyright LingoHut.com 768575
거즈 (geojeu)
Lặp lại
6/13
Ống dò niệu quản
© Copyright LingoHut.com 768575
카테테르 (katetereu)
Lặp lại
7/13
Tăm bông
© Copyright LingoHut.com 768575
면봉 (myeonbong)
Lặp lại
8/13
Ống tiêm
© Copyright LingoHut.com 768575
주사기 (jusagi)
Lặp lại
9/13
Khẩu trang
© Copyright LingoHut.com 768575
마스크 (maseukeu)
Lặp lại
10/13
Găng tay y tế
© Copyright LingoHut.com 768575
의료용 장갑 (uiryoyong janggap)
Lặp lại
11/13
Nạng
© Copyright LingoHut.com 768575
목발 (mokbal)
Lặp lại
12/13
Xe lăn
© Copyright LingoHut.com 768575
휠체어 (hwilcheeo)
Lặp lại
13/13
Băng bó
© Copyright LingoHut.com 768575
붕대 (bungdae)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording