Học tiếng Hàn :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 768573
몸통 (momtong)
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 768573
어깨 (eokkae)
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 768573
가슴 (gaseum)
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 768573
등 (deung)
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 768573
허리 (heori)
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 768573
팔 (pal)
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 768573
팔꿈치 (palkkumchi)
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 768573
팔뚝 (palttuk)
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 768573
손목 (sonmok)
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 768573
손 (son)
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 768573
손가락 (songarak)
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 768573
엄지 손가락 (eomji songarak)
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 768573
손톱 (sontop)
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 768573
엉덩이 (eongdeongi)
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 768573
둔부 (dunbu)
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 768573
다리 (dari)
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 768573
허벅지 (heobeokji)
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 768573
무릎 (mureup)
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 768573
발목 (balmok)
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 768573
종아리 (jongari)
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 768573
발 (bal)
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 768573
발꿈치 (balkkumchi)
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 768573
발가락 (balgarak)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording