Học tiếng Hàn :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 768569
아침 (achim)
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 768569
오후 (ohu)
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 768569
저녁 (jeonyeok)
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 768569
밤 (bam)
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 768569
자정 (jajeong)
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 768569
오늘 밤 (oneul bam)
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 768569
지난 밤 (jinan bam)
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 768569
오늘 (oneul)
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 768569
내일 (naeil)
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 768569
어제 (eoje)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording