Học tiếng Hàn :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Cửa thứ hai bên trái
왼쪽에 있는 두 번째 문 (oenjjoge issneun du beonjjae mun)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
2/12
Dưới sảnh
복도에 (bokdoe)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
3/12
Cầu thang ở đâu?
계단은 어디 있나요? (gyedaneun eodi issnayo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
4/12
Có thang máy không?
엘리베이터가 있나요? (ellibeiteoga issnayo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
5/12
Rẽ trái ở góc đường
모퉁이에서 왼쪽으로 도세요 (motungieseo oenjjogeuro doseyo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
6/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
네 번째 신호등에서 우회전 하세요 (ne beonjjae sinhodeungeseo uhoejeon haseyo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
7/12
Quanh góc
모퉁이를 돌면 (motungireul dolmyeon)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
8/12
Trên bàn
책상 위에 (chaeksang wie)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
9/12
Dọc theo bức tường
벽을 따라 (byeogeul ttara)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
10/12
Trên lầu
위층 (wicheung)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
11/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
오른쪽에 있는 첫 번째 문 (oreunjjoge issneun cheot beonjjae mun)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
12/12
Dưới lầu
아래층 (araecheung)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording