Học tiếng Hàn :: Bài học 78 Phương hướng
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Ở đây; Ở đằng kia; Bên trái; Bên phải; Bắc; Tây; Nam; Đông; Bên phải; Bên trái; Ngay phía trước; Ở hướng nào?;
1/12
Ở đây
© Copyright LingoHut.com 768565
여기에 (yeogie)
Lặp lại
2/12
Ở đằng kia
© Copyright LingoHut.com 768565
그곳에 (geugose)
Lặp lại
3/12
Bên trái
© Copyright LingoHut.com 768565
왼쪽 (oenjjok)
Lặp lại
4/12
Bên phải
© Copyright LingoHut.com 768565
오른쪽 (oreunjjok)
Lặp lại
5/12
Bắc
© Copyright LingoHut.com 768565
북쪽 (bukjjok)
Lặp lại
6/12
Tây
© Copyright LingoHut.com 768565
서쪽 (seojjok)
Lặp lại
7/12
Nam
© Copyright LingoHut.com 768565
남쪽 (namjjok)
Lặp lại
8/12
Đông
© Copyright LingoHut.com 768565
동쪽 (dongjjok)
Lặp lại
9/12
Bên phải
© Copyright LingoHut.com 768565
오른쪽으로 (oreunjjogeuro)
Lặp lại
10/12
Bên trái
© Copyright LingoHut.com 768565
왼쪽으로 (oenjjogeuro)
Lặp lại
11/12
Ngay phía trước
© Copyright LingoHut.com 768565
정면 (jeongmyeon)
Lặp lại
12/12
Ở hướng nào?
© Copyright LingoHut.com 768565
어느 방향인가요? (eoneu banghyangingayo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording