Học tiếng Hàn :: Bài học 77 Vận chuyển
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Giao thông; Trực thăng; Máy bay; Xe lửa; Con thuyền; Xe đạp; Xe tải; Xe hơi; Xe buýt; Xe điện; Xe máy; Xe tay ga; Chiếc phà; Xe taxi; Xe điện ngầm; Xe cứu thương; Xe cứu hỏa; Xe cảnh sát; Máy kéo;
1/19
Xe cứu hỏa
소방차 (sobangcha)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
2/19
Con thuyền
배 (bae)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
3/19
Xe cảnh sát
경찰차 (gyeongchalcha)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
4/19
Xe điện ngầm
지하철 (jihacheol)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
5/19
Chiếc phà
페리 (peri)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
6/19
Xe điện
트램 (teuraem)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
7/19
Xe tải
트럭 (teureok)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
8/19
Máy bay
비행기 (bihaenggi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
9/19
Máy kéo
트랙터 (teuraekteo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
10/19
Xe taxi
택시 (taeksi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
11/19
Xe đạp
자전거 (jajeongeo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
12/19
Xe hơi
자동차 (jadongcha)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
13/19
Xe lửa
기차 (gicha)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
14/19
Xe cứu thương
구급차 (gugeupcha)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
15/19
Xe máy
오토바이 (otobai)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
16/19
Trực thăng
헬리콥터 (hellikopteo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
17/19
Xe tay ga
스쿠터 (seukuteo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
18/19
Xe buýt
버스 (beoseu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
19/19
Giao thông
교통 수단 (gyotong sudan)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording