Học tiếng Hàn :: Bài học 74 Chế độ ăn kiêng
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tôi đang ăn kiêng; Tôi là người ăn chay; Tôi không ăn thịt; Tôi dị ứng với các loại hạt; Tôi không ăn được gluten; Tôi không thể ăn đường; Tôi không được phép ăn đường; Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau; Thành phần của nó gồm những gì?;
1/9
Tôi đang ăn kiêng
© Copyright LingoHut.com 768561
저는 다이어트 중이에요 (jeoneun daieoteu jungieyo)
Lặp lại
2/9
Tôi là người ăn chay
© Copyright LingoHut.com 768561
저는 채식주의자입니다 (jeoneun chaesikjuuijaipnida)
Lặp lại
3/9
Tôi không ăn thịt
© Copyright LingoHut.com 768561
저는 고기를 먹지 않습니다 (jeoneun gogireul meokji anhseupnida)
Lặp lại
4/9
Tôi dị ứng với các loại hạt
© Copyright LingoHut.com 768561
나는 견과류에 알레르기가 있어요 (naneun gyeongwaryue allereugiga isseoyo)
Lặp lại
5/9
Tôi không ăn được gluten
© Copyright LingoHut.com 768561
저는 글루텐을 못 먹어요 (jeoneun geulluteneul mot meogeoyo)
Lặp lại
6/9
Tôi không thể ăn đường
© Copyright LingoHut.com 768561
저는 설탕을 못 먹어요 (jeoneun seoltangeul mot meogeoyo)
Lặp lại
7/9
Tôi không được phép ăn đường
© Copyright LingoHut.com 768561
저는 설탕을 먹으면 안 돼요 (jeoneun seoltangeul meogeumyeon an dwaeyo)
Lặp lại
8/9
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau
© Copyright LingoHut.com 768561
저는 다른 음식들에 알레르기가 있어요 (jeoneun dareun eumsikdeure allereugiga isseoyo)
Lặp lại
9/9
Thành phần của nó gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 768561
재료가 무엇입니까? (jaeryoga mueosipnikka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording