Học tiếng Hàn :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 768560
어떻게 조리한건가요? (eotteohge jorihangeongayo)
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 768560
오븐에 구운 (obeune guun)
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 768560
그릴에 구운 (geurire guun)
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 768560
오븐에 로스트한 (obeune roseuteuhan)
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 768560
튀긴 (twigin)
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 768560
볶은 (bokkeun)
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 768560
토스트한 (toseuteuhan)
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 768560
찐 (jjin)
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 768560
다진 (dajin)
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 768560
고기가 안 익었어요 (gogiga an igeosseoyo)
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 768560
레어로 주세요 (reeoro juseyo)
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 768560
미디엄으로 주세요 (midieomeuro juseyo)
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 768560
웰던 (weldeon)
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 768560
소금을 더 넣어야 겠네요 (sogeumeul deo neoheoya gessneyo)
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 768560
이 생선은 싱싱한가요? (i saengseoneun singsinghangayo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording