Học tiếng Hàn :: Bài học 69 Tiệm bánh ngọt
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tiệm bánh; Bánh mì que; Bánh rán vòng; Bánh quy; Bánh mì ổ; Món tráng miệng; Bánh kem; Bánh mì; Bánh;
1/9
Tiệm bánh
© Copyright LingoHut.com 768556
제과점 (jegwajeom)
Lặp lại
2/9
Bánh mì que
© Copyright LingoHut.com 768556
바게트 (bageteu)
Lặp lại
3/9
Bánh rán vòng
© Copyright LingoHut.com 768556
도넛 (doneos)
Lặp lại
4/9
Bánh quy
© Copyright LingoHut.com 768556
쿠키 (kuki)
Lặp lại
5/9
Bánh mì ổ
© Copyright LingoHut.com 768556
롤빵 (rolppang)
Lặp lại
6/9
Món tráng miệng
© Copyright LingoHut.com 768556
디저트 (dijeoteu)
Lặp lại
7/9
Bánh kem
© Copyright LingoHut.com 768556
케이크 (keikeu)
Lặp lại
8/9
Bánh mì
© Copyright LingoHut.com 768556
빵 (ppang)
Lặp lại
9/9
Bánh
© Copyright LingoHut.com 768556
파이 (pai)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording