Học tiếng Hàn :: Bài học 68 Chợ hải sản
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Cá; Động vật có vỏ; Cá vược; Cá hồi; Tôm hùm; Thịt cua; Con trai; Con hàu; Cá tuyết; Con nghêu; Tôm; Cá ngừ; Cá hồi biển; Cá bơn; Thịt cá mập; Thịt Cá chép; Thịt Cá rô phi; Thịt Lươn; Thịt cá trê; Thịt cá kiếm;
1/20
Cá
© Copyright LingoHut.com 768555
생선 (saengseon)
Lặp lại
2/20
Động vật có vỏ
© Copyright LingoHut.com 768555
조개류 (jogaeryu)
Lặp lại
3/20
Cá vược
© Copyright LingoHut.com 768555
농어 (nongeo)
Lặp lại
4/20
Cá hồi
© Copyright LingoHut.com 768555
연어 (yeoneo)
Lặp lại
5/20
Tôm hùm
© Copyright LingoHut.com 768555
바닷가재 (badasgajae)
Lặp lại
6/20
Thịt cua
© Copyright LingoHut.com 768555
게 (ge)
Lặp lại
7/20
Con trai
© Copyright LingoHut.com 768555
홍합 (honghap)
Lặp lại
8/20
Con hàu
© Copyright LingoHut.com 768555
굴 (gul)
Lặp lại
9/20
Cá tuyết
© Copyright LingoHut.com 768555
대구 (daegu)
Lặp lại
10/20
Con nghêu
© Copyright LingoHut.com 768555
조개 (jogae)
Lặp lại
11/20
Tôm
© Copyright LingoHut.com 768555
새우 (saeu)
Lặp lại
12/20
Cá ngừ
© Copyright LingoHut.com 768555
참치 (chamchi)
Lặp lại
13/20
Cá hồi biển
© Copyright LingoHut.com 768555
송어 (songeo)
Lặp lại
14/20
Cá bơn
© Copyright LingoHut.com 768555
가자미 (gajami)
Lặp lại
15/20
Thịt cá mập
© Copyright LingoHut.com 768555
상어 (sangeo)
Lặp lại
16/20
Thịt Cá chép
© Copyright LingoHut.com 768555
잉어 (ingeo)
Lặp lại
17/20
Thịt Cá rô phi
© Copyright LingoHut.com 768555
틸라피아 (tillapia)
Lặp lại
18/20
Thịt Lươn
© Copyright LingoHut.com 768555
장어 (jangeo)
Lặp lại
19/20
Thịt cá trê
© Copyright LingoHut.com 768555
메기 (megi)
Lặp lại
20/20
Thịt cá kiếm
© Copyright LingoHut.com 768555
황새치 (hwangsaechi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording