Học tiếng Hàn :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Thịt bò
© Copyright LingoHut.com 768554
쇠고기 (soegogi)
Lặp lại
2/13
Bê
© Copyright LingoHut.com 768554
송아지 고기 (songaji gogi)
Lặp lại
3/13
Giăm bông
© Copyright LingoHut.com 768554
햄 (haem)
Lặp lại
4/13
Thịt gà
© Copyright LingoHut.com 768554
닭 (talk)
Lặp lại
5/13
Gà tây
© Copyright LingoHut.com 768554
칠면조 (chilmyeonjo)
Lặp lại
6/13
Vịt
© Copyright LingoHut.com 768554
오리 (ori)
Lặp lại
7/13
Thịt lợn muối xông khói
© Copyright LingoHut.com 768554
베이컨 (beikeon)
Lặp lại
8/13
Thịt heo
© Copyright LingoHut.com 768554
돼지고기 (dwaejigogi)
Lặp lại
9/13
Thịt bò thăn
© Copyright LingoHut.com 768554
필레미뇽 (pilleminyong)
Lặp lại
10/13
Xúc xích
© Copyright LingoHut.com 768554
소시지 (sosiji)
Lặp lại
11/13
Sườn cừu
© Copyright LingoHut.com 768554
양 갈비살 (yang galbisal)
Lặp lại
12/13
Sườn lợn
© Copyright LingoHut.com 768554
돼지 갈비살 (dwaeji galbisal)
Lặp lại
13/13
Thịt
© Copyright LingoHut.com 768554
고기 (gogi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording