Học tiếng Hàn :: Bài học 65 Thảo mộc và gia vị
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Muối; Hạt tiêu; Quả carum; Tỏi; Húng quế; Rau mùi; Thì là; lá kinh giới; Rau kinh giới; Mùi tây; Lá hương thảo; Ngải đắng; Húng tây; Hạt nhục đậu khấu; Ớt cựa gà; Ớt Cayenne; Gừng;
1/17
Muối
© Copyright LingoHut.com 768552
소금 (sogeum)
Lặp lại
2/17
Hạt tiêu
© Copyright LingoHut.com 768552
후추 (huchu)
Lặp lại
3/17
Quả carum
© Copyright LingoHut.com 768552
캐러웨이 (kaereowei)
Lặp lại
4/17
Tỏi
© Copyright LingoHut.com 768552
마늘 (maneul)
Lặp lại
5/17
Húng quế
© Copyright LingoHut.com 768552
바질 (bajil)
Lặp lại
6/17
Rau mùi
© Copyright LingoHut.com 768552
고수 (gosu)
Lặp lại
7/17
Thì là
© Copyright LingoHut.com 768552
회향 (hoehyang)
Lặp lại
8/17
lá kinh giới
© Copyright LingoHut.com 768552
마조람 (majoram)
Lặp lại
9/17
Rau kinh giới
© Copyright LingoHut.com 768552
오레가노 (oregano)
Lặp lại
10/17
Mùi tây
© Copyright LingoHut.com 768552
파슬리 (paseulli)
Lặp lại
11/17
Lá hương thảo
© Copyright LingoHut.com 768552
로즈마리 (rojeumari)
Lặp lại
12/17
Ngải đắng
© Copyright LingoHut.com 768552
세이지 (seiji)
Lặp lại
13/17
Húng tây
© Copyright LingoHut.com 768552
백리향 (baekrihyang)
Lặp lại
14/17
Hạt nhục đậu khấu
© Copyright LingoHut.com 768552
육두구 (yukdugu)
Lặp lại
15/17
Ớt cựa gà
© Copyright LingoHut.com 768552
파프리카 (papeurika)
Lặp lại
16/17
Ớt Cayenne
© Copyright LingoHut.com 768552
고춧가루 (gochusgaru)
Lặp lại
17/17
Gừng
© Copyright LingoHut.com 768552
생강 (saenggang)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording