Học tiếng Hàn :: Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Cà chua; Cà rốt; Cây chuối lá; Đậu; Tỏi tây; Ngó sen; Măng; A-ti-sô; Măng tây; bắp cải Brucxen; Bông súp-lơ; Đậu Hà Lan; Bông cải; Ớt đỏ;
1/14
Cà chua
© Copyright LingoHut.com 768551
토마토 (tomato)
Lặp lại
2/14
Cà rốt
© Copyright LingoHut.com 768551
당근 (danggeun)
Lặp lại
3/14
Cây chuối lá
© Copyright LingoHut.com 768551
질경이 (jilgyeongi)
Lặp lại
4/14
Đậu
© Copyright LingoHut.com 768551
콩 (kong)
Lặp lại
5/14
Tỏi tây
© Copyright LingoHut.com 768551
부추 (buchu)
Lặp lại
6/14
Ngó sen
© Copyright LingoHut.com 768551
연근 (yeongeun)
Lặp lại
7/14
Măng
© Copyright LingoHut.com 768551
죽순 (juksun)
Lặp lại
8/14
A-ti-sô
© Copyright LingoHut.com 768551
아티초크 (atichokeu)
Lặp lại
9/14
Măng tây
© Copyright LingoHut.com 768551
아스파라거스 (aseuparageoseu)
Lặp lại
10/14
bắp cải Brucxen
© Copyright LingoHut.com 768551
방울 양배추 (bangul yangbaechu)
Lặp lại
11/14
Bông súp-lơ
© Copyright LingoHut.com 768551
브로콜리 (beurokolli)
Lặp lại
12/14
Đậu Hà Lan
© Copyright LingoHut.com 768551
완두콩 (wandukong)
Lặp lại
13/14
Bông cải
© Copyright LingoHut.com 768551
콜리플라워 (kollipeullawo)
Lặp lại
14/14
Ớt đỏ
© Copyright LingoHut.com 768551
고추 (gochu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording